--

âm ỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm ỉ

+ adj  

  • Smouldering, dull and lasting
    • lửa cháy âm ỉ
      the fire is smouldering
    • cơn đau âm ỉ
      a dull ache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ỉ"
Lượt xem: 1072